CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
348,32+423,78%-3,483%-0,069%+0,23%1,71 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
226,79+275,93%-2,268%+0,001%-0,11%1,77 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
219,93+267,58%-2,199%-0,012%+0,05%9,68 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
200,53+243,98%-2,005%+0,005%-0,02%1,05 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
160,25+194,97%-1,602%-0,049%+0,21%10,60 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
129,18+157,17%-1,292%-0,084%+0,07%2,42 Tr--
BABY
BBABY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT
113,60+138,21%-1,136%+0,005%-0,14%2,49 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
103,95+126,47%-1,039%-0,083%+0,16%4,03 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
94,56+115,05%-0,946%+0,001%+0,07%1,03 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
81,33+98,95%-0,813%-0,027%+0,03%1,44 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
67,85+82,55%-0,678%-0,067%+0,06%2,82 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
53,87+65,54%-0,539%+0,005%-0,15%299,43 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
50,95+61,98%-0,509%-0,020%-0,02%1,78 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
37,17+45,22%-0,372%+0,005%-0,04%2,85 Tr--
ETHFI
BETHFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ETHFIUSDT
28,44+34,60%-0,284%-0,018%+0,08%5,92 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
27,80+33,82%-0,278%-0,067%+0,20%2,68 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
24,23+29,48%-0,242%+0,005%-0,17%15,61 Tr--
ALLO
BHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT
GALLO/USDT
24,21+29,45%+0,242%+0,005%-0,23%3,33 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
21,00+25,55%-0,210%-0,012%+0,01%676,59 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
20,44+24,87%-0,204%-0,006%+0,17%3,17 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
17,69+21,53%-0,177%-0,010%+0,18%17,57 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
17,57+21,37%-0,176%-0,038%+0,16%1,04 Tr--
CORE
BCORE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COREUSDT
17,40+21,17%-0,174%-0,016%+0,30%2,82 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
17,15+20,86%-0,171%-0,032%+0,67%278,63 N--
METIS
BMETIS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT
14,63+17,80%-0,146%+0,005%-0,08%639,76 N--